Có 2 kết quả:

凑合 còu he ㄘㄡˋ 湊合 còu he ㄘㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring together
(2) to make do in a bad situation
(3) to just get by
(4) to improvise
(5) passable
(6) not too bad

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to bring together
(2) to make do in a bad situation
(3) to just get by
(4) to improvise
(5) passable
(6) not too bad

Bình luận 0